Có 2 kết quả:
副駕駛 fù jià shǐ ㄈㄨˋ ㄐㄧㄚˋ ㄕˇ • 副驾驶 fù jià shǐ ㄈㄨˋ ㄐㄧㄚˋ ㄕˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) copilot
(2) front passenger seat
(2) front passenger seat
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) copilot
(2) front passenger seat
(2) front passenger seat
Bình luận 0